curriculum
curriculum | [kə'rikjuləm] | | danh từ, số nhiều là curriculums hoặc curricula | | | các môn học trong một khoá hoặc được giảng dạy ở một trường nào đó; chương trình giảng dạy | | | Is French on your school's curriculum? | | Tiếng Pháp có trong chương trình giảng dạy của trường anh không? |
/kə'rikjuləm/
danh từ, số nhiều curricula chương trình giảng dạy !curiculum vitae bản lý lịch
|
|