 | [kɔ:s] |
 | danh từ |
|  | tiến trình, dòng; quá trình diễn biến |
|  | the course of a river |
| dòng sông |
|  | the course of events |
| quá trình diễn biến các sự kiện |
|  | sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) |
|  | hướng, chiều hướng; đường đi |
|  | the ship is on her right course |
| con tàu đang đi đúng hướng |
|  | cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)) |
|  | to follow a dangerous course |
| theo con đường nguy hiểm |
|  | to hold one's course |
| theo con đường đã vạch sẵn |
|  | to take its course |
| theo con đường của nó; cứ tiến hành |
|  | several courses open before us |
| trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết |
|  | course of action |
| kế hoạch vạch ra để đạt một mục tiêu nhất định; đường lối/phương hướng hành động |
|  | bất cứ món riêng biệt nào của bữa ăn (xúp, tráng miệng chẳng hạn) |
|  | a five-course dinner |
| một bữa ăn tối có năm món |
|  | the main course was a vegetable stew |
| món chủ yếu là rau hầm |
|  | loạt; khoá; đợt; lớp |
|  | course of lectures |
| một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình |
|  | hàng gạch, hàng đá |
|  | (số nhiều) đạo đức, tư cách |
|  | (số nhiều) kỳ hành kinh |
|  | by course of |
|  | theo thủ tục (lệ) thông thường |
|  | course of nature |
|  | lệ thường, lẽ thường |
|  | in course |
|  | đang diễn biến |
|  | in the course of |
|  | trong khi |
|  | in due course |
|  | đúng lúc; đúng trình tự |
|  | a matter of course |
|  | một vấn đề dĩ nhiên |
|  | of course |
|  | dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên |
|  | to take one's own course |
|  | làm theo ý mình |
 | ngoại động từ |
|  | săn đuổi (thỏ) |
|  | cho (ngựa) chạy |
 | nội động từ |
|  | chạy |
|  | chảy |
|  | blood courses through vein |
| máu chảy qua tĩnh mạch |
 | danh từ |
|  | (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã |