Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convolution




convolution
[,kɔnvə'lu:∫n]
danh từ
sự quấn lại, sự xoắn lại
nếp, cuộn
cerebral convolutions
nếp cuộn não



(Tech) đường quấn xoắn


phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn
c. of two function tích chập của hai hàm số
c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa
bilateral c. tích chập

/,kɔnvə'lu:ʃn/

danh từ
sự quấn lại, sự xoắn lại
nếp, cuộn
cerebral convolutions nếp cuộn não

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convolution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.