Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contactor




contactor
['kɔntæktə]
danh từ
(vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic contactor
cái tiếp xúc điện tử



(Tech) công tắc (tự động)

/'kɔntæktə/

danh từ
(vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic contactor cái tiếp xúc điện tử

Related search result for "contactor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.