Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consistent




consistent
[kən'sistənt]
tính từ
đặc, chắc
(+ with) phù hợp, thích hợp
action consistent with the law
hành động phù hợp với luật pháp
it would not be consistent with my honour to...
danh dự của tôi không cho phép tôi...
kiên định, trước sau như một, nhất quán
a consistent friend of the working class
người bạn kiên định của giai cấp công nhân


/kən'sistənt/

tính từ
đặc, chắc
( with) phù hợp, thích hợp
action consistent with the law hành động phù hợp với luật pháp
it would not be consistent with my honour to... danh dự của tôi không cho phép tôi...
kiên định, trước sau như một
a consistent friend of the working class người bạn kiên định của giai cấp công nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consistent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.