confab
confab | ['kɔnfæb] | | danh từ | | | (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét | | nội động từ | | | nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét |
/'kɔnfæb/
danh từ (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét
nội động từ nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
|
|