cognizant
cognizant | ['kɔgnizənt] | | tính từ | | | biết, hiểu biết, biết rõ | | | to be cognizant of something | | biết rõ việc gì | | | (triết học) có nhận thức về |
/'kɔgnizənt/
tính từ biết, hiểu biết, biết rõ to be cognizant of something biết rõ việc gì (triết học) có nhận thức về
|
|