circumflex
circumflex | ['sə:kəmfləks] | | danh từ | | | dấu mũ | | tính từ | | | (thuộc) dấu mũ | | | (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ | | | circumflex artery | | động mạch mũ | | ngoại động từ | | | đánh dấu mũ |
(Tech) dấu mũ
dấu mũ
/'sə:kəmfləks/
danh từ dấu mũ
tính từ (thuộc) dấu mũ (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ circumflex artery động mạch mũ
ngoại động từ đánh dấu mũ
|
|