chump
chump | [t∫ʌmp] | | danh từ | | | khúc gỗ | | | tảng thịt | | | (thông tục) cái đầu | | | (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần | | | to be (go) off one's chump | | | (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí |
/tʃʌmp/
danh từ khúc gỗ tảng thịt (thông tục) cái đầu (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần !to be (go) off one's chump (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí
|
|