Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirr




chirr
[t∫ə:]
danh từ
tiếng dế kêu
nội động từ
kêu (dế)


/tʃə:/

danh từ
tiếng dế kêu

nội động từ
kêu (dế)

Related search result for "chirr"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.