| [chevaucher] |
| nội động từ |
| | cưỡi lên, đè lên |
| | Des tuiles qui ne chevauchent pas régulièrement |
| những viên ngói không đè lên nhau một cách đều đặn |
| | Les dents qui chevauchent |
| răng đè lên nhau |
| | (ngành in) không đều hàng |
| | Les lettres qui chevauchent |
| chữ không đều hàng |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa |
| ngoại động từ |
| | cưỡi |
| | Chevaucher un mouton |
| cưỡi con cừu |
| | Des lunettes qui chevauchent le nez |
| kính sễ xuống mũi |