Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cement



    cement /si'ment/
danh từ
xi-măng
chất gắn (như xi-măng)
bột hàn răng
(giải phẫu) xương răng
(kỹ thuật) bột than để luyện sắt
(nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
ngoại động từ
trát xi-măng; xây bằng xi-măng
hàn (răng)
(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
    to cement the friendship thắt chặt tình hữu nghị
    Chuyên ngành kỹ thuật
bít
bột nhão
chất dính kết
chất gắn kết
chất kết dính
chất thấm cacbon
dán
gắn
gắn matít
gắn xi măng
keo dính
thiêu kết
trám ximăng
trét
vật liệu kết dính
vữa xây
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất gắn kết xi măng
xi măng
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
gắn (ximăng)
    Lĩnh vực: xây dựng
liên kết bằng ximăng
phụt ximăng

Related search result for "cement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.