Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cell





cell


cell

Cells are the building blocks of all plants and animals.

[sel]
danh từ
ô, ngăn
phòng nhỏ
xà lim
condemned cell
xà lim giam những người bị kết án tử hình
lỗ tổ ong
(điện học) pin
dry cell
pin khô
(sinh vật học) tế bào
(chính trị) chi bộ
communist party cell
chi bộ đảng cộng sản
am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
(thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
(thơ ca) nấm mồ



(Tech) bộ, tổ, ô, ổ, ngăn tế bào; bộ pin; bộ bình điện/ăcquy; ô trữ, bộ trữ


tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối
binary c. ô nhị phân
degenerate c. ngăn suy biến
storage c. ngăn nhớ, ngăn lưu trữ

/sel/

danh từ
phòng nhỏ
xà lim
condemned cell xà lim giam những người bị kết án tử hình
lỗ tổ ong
(điện học) pin
dry cell pin khô
(sinh vật học) tế bào
(chính trị) chi bộ
communist party chi bộ đảng cộng sản
am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
(thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
(thơ ca) nấm mồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.