Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carney




carney
Xem carny


/'kɑ:ni/ (carney) /'kɑ:ni/

ngoại động từ
(thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn

Related search result for "carney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.