canny
canny | ['kæni] |  | tính từ | |  | cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong) | |  | khôn ngoan, từng trải, lõi đời | |  | a canny Scot's answer | |  | câu trả lời nước đôi |
/'kæni/
tính từ
cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
khôn ngoan, từng trải, lõi đời !a canny Scot's answer
câu trả lời nước đôi
|
|