Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calamity




calamity
[kə'læmiti]
danh từ
tai hoạ, tai ương; thiên tai
calamity howler
anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ


/kə'læmiti/

danh từ
tai hoạ, tai ương; thiên tai !calamity howler
anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calamity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.