Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cage


[cage]
danh từ giống cái
lồng, chuồng
Cage d'oiseaux
lồng chim
Cage thoracique
(giải phẫu) lồng ngực
Cage d'escalier
(kiến trúc) lồng cầu thang
Cage à lapin
chuồng thỏ
(thân mật) nhà giam
hộp; vỏ
Cage d'une montre
vỏ đồng hồ
Cage de roulement à billes
hộp ổ bi
(thể dục thể thao) khung thành (bóng đá)
cage d'escalier
chỗ dành để xây cầu thang (trong một ngôi nhà)
mettre en cage
nhốt vào lồng; tống giam
tourner comme un ours en cage; tourner comme un lion en cage
đi qua đi lại; đi tới đi lui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.