Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
byplay




byplay
['baiplei]
danh từ
sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)


/'baiplei/

danh từ
sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "byplay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.