Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broil





broil
[brɔil]
danh từ
thịt nướng
động từ
nướng (thịt)
broiled chicken
thịt gà nướng
nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
to broil with impatience
nóng lòng sốt ruột


/brɔil/

danh từ
thịt nướng

động từ
nướng (thịt)
broiled chicken thịt gà nướng
nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
a broiling hot day một ngày nóng như thiêu như đốt
to broil with impatience nóng lòng sốt ruột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.