Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluff





bluff
[blʌf]
tính từ
có dốc đứng (bờ biển...)
cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè
danh từ
dốc đứng
lời lừa gạt; lời bịp bợm
sự tháu cáy (bài xì)
to call someone's bluff
bắt tháu cáy của ai
động từ
bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
tháu cáy


/blʌf/

tính từ
có dốc đứng (bờ biển...)
cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)

danh từ
dốc đứng

danh từ
lời lừa gạt; lời bịp bợm
sự tháu cáy (đánh bài xì)
to call someone's bluff bắt tháu cáy của ai

động từ
bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
tháu cáy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bluff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.