billow
billow | ['bilou] | | danh từ | | | sóng to; sóng cồn | | | (thơ ca) biển cả | | | (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn | | nội động từ | | | dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn |
/'bilou/
danh từ sóng to; sóng cồn (thơ ca) biển cả (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn
nội động từ dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
|
|