Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
betaken




betaken
Xem betake


/bi'teik/

(bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi
dấn thân vào, mắc vào, đam mê
to betake oneself to drink đam mê rượu chè !to betake oneself to one's heels
chạy đi

Related search result for "betaken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.