Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baptize




baptize
[bæp'taiz]
Cách viết khác:
baptise
[bæp'taiz]
ngoại động từ
(tôn giáo) rửa tội
đặt tên (cho chiếc tàu...)


/bæp'taiz/ (baptise) /bæp'taiz/

ngoại động từ
(tôn giáo) rửa tội
đặt tên (cho chiếc tàu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baptize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.