Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbaptized




unbaptized
[,ʌnbæp'taizd]
tính từ
không được rửa tội, chưa được rửa tội
không được đặt tên, chưa được đặt tên


/'ʌnbæp'taizd/

tính từ
không được rửa tội
không có tên, không có tên hiệu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.