Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baby





baby


baby

A baby is a very young person.

['beibi]
danh từ
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
người tính trẻ con
(định ngữ) nhỏ; xinh xinh
a baby car
chiếc ôtô nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
to carry (hold) the baby
phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
it's our baby
đó là việc riêng của chúng tôi
to give somebody a baby to hold
bó chân bó tay ai
bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
to play the baby
nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
to plead the baby act
trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
to smell of the baby
có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
to start a baby
bắt đầu có mang
sugar baby
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
to throw the baby out with the bath water
vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
as smooth as a baby's bottom
xem bottom
động từ
đối xử như trẻ con, nuông chìu
it is not recommended to baby the naughty children
không nên nuông chìu những đứa con hư hỏng


/'beibi/

danh từ
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
người tính trẻ con
(định ngữ) nhỏ; xinh xinh
a baby car chiếc ôtô nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái !to carry (hold) the baby
phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to give somebody a baby to hold
bó chân bó tay ai
bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì !to play the baby
nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con !to plead the baby act
trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm !to smell of the baby
có vẻ trẻ con; có tính trẻ con !sugar baby
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.