Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
available





available
[ə'veiləbl]
tính từ
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
by all available means
bằng mọi phương tiện sẵn có
available funds
vốn sẵn có để dùng, vốn tự có
có thể kiếm được, có thể mua được
this book is not available
quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
tickets are available at the box office
vé có thể mua được ở quầy bán vé
you will be informed when the book becomes available
khi nào có sách anh sẽ được thông báo
that was the only available room
đó là căn phòng duy nhất có thể kiếm được
có hiệu lực, có giá trị
ticket available for one day only
chỉ có giá trị trong một ngày
(nói về người) rỗi để được gặp, được nói chuyện với....
I'm available in the afternoon
Tôi rỗi vào buổi chiều
The Prime Minister was not available for comment
Ngài Thủ tướng không sẵn sàng bình luận



(Tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị

/ə'veiləbl/

tính từ
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
by all available means bằng mọi phương tiện sẵn có
available finds vốn sẵn có để dùng
có thể kiếm được, có thể mua được
this book is not available quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
có hiệu lực, có giá trị
ticket available for one day only chỉ có giá trị trong một ngày

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "available"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.