Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncommitted




uncommitted
[,ʌnkə'mitid]
tính từ
không ràng buộc, không liên kết (một chính sách, một chiều hướng hoạt động...)
an uncommitted nation (state, countrie)
một nước không liên kết
không giao, không uỷ thác
không nhận lấy trách nhiệm; không tự ràng buộc
không dựa vào trận chiến
chưa hoàn thành công việc; chưa phạm (tội)


/'ʌnkə'mitid/

tính từ
không giao, không uỷ thác
(ngoại giao) không cam kết, không liên kết
an uncommitted nation một nước không liên kết

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.