Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attorney




attorney
[ə'tə:ni]
danh từ
người được chỉ định hành động thay cho một người khác trong những công việc kinh doanh hoặc pháp lý; người được ủy quyền; người thụ ủy
power of attorney
quyền ủy nhiệm (quyền hành động với tư cách là người thụ ủy)
letter (warrant) of attorney
giấy ủy quyền
luật sư (người được trao tư cách để hành động cho khách hàng tại toà án)
Attorney General (Atty-Gen)
viên chưởng lý


/ə'tə:ni/

danh từ
người được uỷ quyền đại diện trước toà
a letter (warrant) of attorney giấy uỷ quyền
power of attorney quyền uỷ nhiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị) !attorney at law
luật sư !Attoney General
viện chưởng lý

Related search result for "attorney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.