Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquiline




aquiline
['ækwilain]
tính từ
(thuộc) chim ưng; giống chim ưng
khoằm
aquiline nose
mũi khoằm


/'ækwilain/

tính từ
(thuộc) chim ưng; giống chim ưng
khoằm
aquiline nose mũi khoằm

Related search result for "aquiline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.