Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agate





agate
['ægət]
danh từ
đá mã não
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...


/'ægət/

danh từ
đá mã não
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...

Related search result for "agate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.