Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjective





adjective


adjective

An adjective is a word that describes a person, place or thing.

['ædʒiktiv]
tính từ
phụ trợ, lệ thuộc
adjective colours
màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
adjective law (law adjective )
đạo luật phụ
danh từ
(ngôn ngữ học) tính từ
possessive adjectives
các tính từ sở hữu


/'ædʤiktiv/

tính từ
phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình
adjective colours màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
adjective law (law adjective) đạo luật phụ
(ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ

danh từ
(ngôn ngữ học) tính từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.