womanliness
womanliness | ['wumənlinis] | | danh từ | | | tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như) đàn bà |
/'wumənlinis/
danh từ tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà) tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà) vẻ kiều mị (của đàn bà)
|
|