Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiggle





wiggle


wiggle

When you wiggle you twist and move all over.

['wigl]
danh từ
sự lắc lư; sự ngọ nguậy
động từ
(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
to wiggle one's toes
ngọ nguậy ngón chân
keep still! don't wiggle!
đứng yên, không được ngọ nguậy!


/'wigl/

danh từ
sự lắc lư; sự ngọ nguậy

động từ
(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
to wiggle one's toes ngọ nguậy ngón chân
keep still! don't wiggle! đứng yên, không được ngọ nguậy!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wiggle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.