Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitrification




vitrification
[,vitrifi'kei∫n]
Cách viết khác:
vitrifaction
[,vitri'fæk∫n]
danh từ
sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh
sự biến thành kính, sự thủy tinh hoá, chất thủy tinh


/,vitrifi'keiʃn/

danh từ
sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh

Related search result for "vitrification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.