Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpainted




unpainted
[,ʌn'peintid]
tính từ
không sơn, không tô màu
không đánh phấn (mặt)


/'ʌn'peintid/

tính từ
không sơn
không đánh phấn (mặt)

Related search result for "unpainted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.