Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unformed




unformed
[ʌn'fɔ:md]
tính từ
chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt
the child's character is as yet unformed
tính nết đứa bé còn chưa phát triển đầy đủ
không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình
khó coi, xấu xí
chưa hình thành, chưa xây dựng


/'ʌn'fɔ:md/

tính từ
không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình
khó coi, xấu xí

Related search result for "unformed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.