Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underlie




underlie
[,ʌndə'lai]
ngoại động từ underlay, underlain
[,ʌndə'lei]
[,ʌndə'lein]
nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng)
the underlying clay
đất sét nằm bên dưới
(nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..)
the underlying reason for her refusal
lý do cắt nghĩa sự từ chối của cô ta
danh từ
xem underlay


/'ʌndəlain/

ngoại động từ underlay; underlain
nằm dưới, ở dưới
làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)

Related search result for "underlie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.