Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncloak




uncloak
[,ʌn'klouk]
ngoại động từ
cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
(nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt
nội động từ
cởi áo choàng


/'ʌn'klouk/

ngoại động từ
cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
(nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt

nội động từ
cởi áo choàng

Related search result for "uncloak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.