Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unceremonious




unceremonious
[,ʌn,seri'mouniəs]
tính từ
không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình
their divorce was an unceremonious affair
cuộc ly hôn của họ là một việc không cần có nghi thức
không nghi thức, không trịnh trọng; bình dị; không chính thức
the dinner was a relaxed, unceremonious occasion
bữa ăn tối đó là một dịp thoải mái không khách khí
không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ
his unceremonious removal
sự cách chức thô bạo của hắn


/'ʌn,seri'mounjəs/

tính từ
không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức
không khách khí

Related search result for "unceremonious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.