Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turfman




turfman
['tə:fmən]
danh từ
người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite
người làm chủ ngựa đua


/'tə:fmən/

danh từ
người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite)

Related search result for "turfman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.