Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumbrel




tumbrel
['tʌmbrəl]
Cách viết khác:
tumbril
['tʌmbril]
danh từ
xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)
xe bò không có mui (đặc biệt là loại dùng để chở người bị kết án chém đầu trong thời kỳ Cách mạng Pháp)


/'tʌmbrəl/ (tumbril) /'tʌmbril/

danh từ
xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)
(sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp)

Related search result for "tumbrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.