Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trousseau




trousseau
['tru:sou]
danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus
đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây)


/'tru:sou/

danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus
quần áo tư trang (của cô dâu)

Related search result for "trousseau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.