Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tribune




tribune
['tribju:n]
danh từ
người lãnh đạo được ưa chuộng, kẻ mị dân
(sử học) hộ dân quan, La Mã quan bảo dân (người được dân bầu để bảo vệ cho dân)
diễn đàn
mục diễn đàn (trên báo)
toà giảng
(thể dục, thể thao) khán đài
đài ngồi dành riêng


/'tribju:n/

danh từ
(sử học) quan bảo dân
diễn đàn
khán đài

Related search result for "tribune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.