Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trephine




trephine
[tri'fi:n]
danh từ
(y học) cái khoan (như) trepan
ngoại động từ
(y học) khoan (sọ, giác mạc mắt...) (như) trepan


/tri'fi:n/

danh từ
(y học) cái khoan trêfin

động từ
(y học) khoan (sọ...) bằng khoan trêfin

Related search result for "trephine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.