Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonsure




tonsure
['tɔn∫ə]
danh từ
(tôn giáo) sự xuống tóc, sự thí phát, sự cạo đầu; lễ cạo đầu
đầu trọc (của các giáo sĩ)
ngoại động từ
(tôn giáo) cạo đầu (cho giáo sĩ)


/'tɔnʃə/

danh từ
(tôn giáo) sự cạo đầu
lễ cạo đầu
phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ)

ngoại động từ
(tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ)

Related search result for "tonsure"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tonsure"
    tensor tonsure

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.