Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tithing




tithing
['taiðiη]
danh từ
sự đánh thuế thập phân


/'taiðiɳ/

danh từ
sự đánh thuế thập phân

Related search result for "tithing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.