Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ten



/ten/

tính từ

mười, chục

    to be ten lên mười (tuổi)

danh từ

số mười

nhóm mười, bộ mười

    in tens từng mười, từng bộ mười

quân bài mười

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ mười đô la

!the upper ten

tầng lớp quý tộc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.