Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synthesizer





synthesizer
['sinθisaizə]
Cách viết khác:
synthesiser
['sinθisaizə]
danh từ
nhạc cụ điện tử tạo ra rất nhiều âm thanh khác nhau (kể cả bắt chước các nhạc cụ khác)



(máy tính) bộ tổng hợp


Cách viết khác : synthesiser

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.