Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synclinal




synclinal
[sin'klainl]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm


/sin'klainl/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm

Related search result for "synclinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.