Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suspense




suspense
[sə'spens]
danh từ
tình trạng chờ đợi; tình trạng hồi hộp
to keep somebody in suspense
để ai trong tình trạng chờ đợi
we waited in great suspense for the jury's opinion
chúng tôi rất hồi hộp chờ đợi ý kiến của ban giám khảo


/səs'pens/

danh từ
tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
to keep somebody in suspense để ai trong tình trạng chờ đợi
(pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền

Related search result for "suspense"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.